Table of contents

Vận tải hàng hóa đường biển là một phần quan trọng của hệ thống thương mại quốc tế, góp phần không thể thiếu vào sự liên kết giữa các quốc gia trên khắp thế giới. Trên con đường này, chi phí và phụ phí luôn là các yếu tố không thể né tránh. Bạn có từng tự hỏi surcharge là gì, phụ phí là gì, faf là phí gì, ocean freight là gì, hay ddc là phí gì trong vận tải đường biển? Trong bài viết này, tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ các khái niệm này và khám phá sâu hơn về các chi tiết và tầm quan trọng của chi phí và phụ phí trong vận tải đường biển.

 

Chi phí và phụ phí trong vận tải đường biển

 

Trong lĩnh vực vận tải hàng hóa, chi phí là một yếu tố tự nhiên và phụ phí là một mục mà doanh nghiệp cần sẵn sàng. Vậy, liệu trong vận tải đường biển có các chi phí và phụ phí tương tự hay không? Khi vận tải hàng hóa bằng đường biển, doanh nghiệp cần nắm rõ các loại phí và phụ phí nào? Hãy tiếp tục đọc bài viết để có câu trả lời chi tiết về vấn đề này.

Phí và phụ phí trong vận tải biển

 

Chi phí trong vận tải hàng hoá

 

 

Chi phí vận chuyển đường biển (O/F)

 

Chi phí vận chuyển đường biển (Ocean Freight - O/F), còn được gọi là cước đường biển, là một trong những chi phí quan trọng nhất trong vận tải đường biển. Đây là số tiền mà doanh nghiệp phải trả cho hãng tàu để vận chuyển hàng hóa từ cảng xuất phát đến cảng đích.

Trên thực tế, cước biển được tính dựa trên nhiều yếu tố như trọng lượng hàng, loại hàng, tuyến đường biển, thời gian vận chuyển, và điều kiện thị trường. Do đó, để biết rõ chi phí cụ thể của cước biển, doanh nghiệp cần liên hệ trực tiếp với các hãng tàu hoặc các công ty vận tải đường biển uy tín để nhận báo giá chi tiết theo yêu cầu của mình.

 

Phụ phí trong vận tải đường biển

 

 

Phụ phí xếp dỡ tại cảng (THC)

 

Phụ phí xếp dỡ tại cảng (Terminal Handling Charge - THC) là một trong những phụ phí quan trọng trong vận tải đường biển. Đây là khoản phí được thu từ khách hàng để bù đắp chi phí của các hoạt động xếp dỡ hàng tại cảng, bao gồm xếp dỡ hàng từ tàu ra bãi, tập kết container, và các hoạt động liên quan khác. Phụ phí này được tính dựa trên mỗi container hoặc theo số lượng hàng hóa được vận chuyển.

Phụ phí THC có thể thay đổi tùy thuộc vào cảng và từng hãng tàu. Do đó, doanh nghiệp cần tìm hiểu và thương lượng để biết mức phí cụ thể cho từng lô hàng.

 

Phí giao dịch với đại lý (Handling fee)

 

Phí giao dịch với đại lý (Handling fee) áp dụng khi một Forwarder giao dịch với đại lý của họ ở nước ngoài. Chi phí này được trả để đại diện cho đại lý ở nước ngoài thực hiện những công việc như khai báo hải quan, phát hành Bill of Lading (B/L), Delivery Order (D/O), và các giấy tờ liên quan đến vận chuyển hàng hóa.

Việc trả phí handling fee là phần không thể thiếu trong quá trình vận chuyển hàng hóa đường biển, và mức phí này cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào địa điểm và quy định của từng công ty vận tải.

 

Phí lệnh giao hàng (D/O)

 

Phí lệnh giao hàng (Delivery Order fee - D/O) là phí mà consignee (người nhận hàng) phải trả khi muốn lấy lệnh giao hàng tại Hãng tàu hoặc Forwarder để mang đi làm thủ tục giao nhận hàng hóa. Điều này áp dụng khi có lô hàng nhập khẩu vào Việt Nam và khi lô hàng đó đã đến cảng và được xếp dỡ.

Đại lý của Hãng tàu/Forwarder sẽ phát hàng lệnh giao hàng (Delivery Order) cho consignee sau khi thu phí lệnh giao hàng. Phí này có thể thay đổi tùy thuộc vào từng Hãng tàu/Forwarder và điều kiện của từng lô hàng.

Phí và phụ phí trong vận tải biển

 

Phí dịch vụ bãi container (CFS)

 

Phí dịch vụ bãi container (Container Freight Station fee - CFS) áp dụng cho hàng lẻ khi có một lô hàng xuất hoặc nhập khẩu. Trong quá trình vận chuyển, các công ty Consol/Forwarder phải dỡ hàng từ container đưa vào kho hoặc ngược lại, và đại lý thu phí dịch vụ bãi container cho hoạt động này.

Mức phí CFS có thể thay đổi tùy thuộc vào từng công ty vận tải và quy định của từng cảng.

 

Phụ phí mất cân đối vỏ container (CIC)

 

Phụ phí mất cân đối vỏ container (Container Imbalance Charge - CIC) là phụ phí được thu để bù đắp chi phí chuyển vỏ container rỗng từ nơi thừa đến nơi thiếu. Điều này xảy ra khi cân đối lượng lớn container rỗng giữa các cảng.

Mức phí CIC được hãng tàu thu để bù đắp chi phí phát sinh do việc điều chuyển container rỗng. Phụ phí này không được tính vào cước biển thông thường.

 

Phí vệ sinh container (CCF)

 

Phí vệ sinh container (Cleaning Container Fee - CCF) là khoản phí mà doanh nghiệp phải trả cho hãng tàu để làm vệ sinh vỏ container rỗng sau khi sử dụng. Đây là một phí đối với người nhập khẩu khi trả container về các kho container (depot).

Mức phí CCF cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào từng hãng tàu và quy định cụ thể của từng hội đồng container.

 

Loại phí khi nhập hàng

 

 

Cước biển (O/F)

 

Cước biển (Ocean Freight - O/F) là chi phí vận chuyển hàng hóa từ cảng xuất phát đến cảng đích. Đây là chi phí chính trong quá trình nhập hàng và được tính dựa trên nhiều yếu tố như loại hàng, trọng lượng, tuyến đường biển và thời gian vận chuyển.

Doanh nghiệp cần tìm hiểu và thương lượng với các hãng tàu hoặc công ty vận tải để biết mức cước biển chính xác cho từng lô hàng nhập khẩu.

 

Phụ phí xếp dỡ tại cảng (THC)

 

Phụ phí xếp dỡ tại cảng (Terminal Handling Charge - THC) là một phụ phí quan trọng trong quá trình nhập khẩu hàng hóa. Chi phí này thu từ khách hàng để đền bù cho các hoạt động xếp dỡ hàng tại cảng như xếp dỡ hàng từ tàu ra bãi, tập kết container và các hoạt động khác. Phụ phí này được tính dựa trên từng container hoặc số lượng hàng hóa được vận chuyển.

Mức phí THC có thể thay đổi tùy thuộc vào cảng và quy định của từng hãng tàu. Để biết chi tiết, doanh nghiệp cần liên hệ với các công ty vận tải đường biển hoặc các hãng tàu trực tiếp.

Phí và phụ phí trong vận tải biển

 

Phí giao dịch với đại lý (Handling fee)

 

Phí giao dịch với đại lý (Handling fee) là phí được thu từ khách hàng để đại diện cho đại lý ở nước ngoài thực hiện các công việc như khai báo hải quan, phát hành Biên lai Vận chuyển (Bill of Lading - B/L), Delivery Order (D/O), và các giấy tờ liên quan đến vận chuyển hàng hóa.

Mức phí handling fee có thể thay đổi dựa trên từng công ty vận tải và quy định của từng hãng tàu. Để biết thông tin chi tiết, doanh nghiệp cần thảo luận trực tiếp với đại lý hoặc công ty vận tải.

 

Phí lệnh giao hàng (D/O)

 

Phí lệnh giao hàng (Delivery Order fee - D/O) là phí consignee (người nhận hàng) phải trả khi muốn lấy lệnh giao hàng tại Hãng tàu hoặc Forwarder để đi giao nhận hàng hóa. Điều này xảy ra khi có lô hàng nhập khẩu vào Việt Nam và khi lô hàng đã đến cảng và được xếp dỡ.

Đại lý của Hãng tàu/Forwarder sẽ phát hàng lệnh giao hàng (Delivery Order) cho consignee sau khi thu phí lệnh giao hàng. Phí này có thể thay đổi tùy thuộc vào từng Hãng tàu/Forwarder và điều kiện của từng lô hàng.

 

Phụ phí dịch vụ bãi container (CFS)

 

Phụ phí dịch vụ bãi container (Container Freight Station fee - CFS) chỉ áp dụng cho hàng lẻ khi có lô hàng xuất hoặc nhập khẩu. Trong quá trình vận chuyển, công ty Consol/Forwarder phải dỡ hàng từ container đưa vào kho hoặc ngược lại và phụ phí CFS được thu từ người dùng dịch vụ này.

Mức phí CFS có thể thay đổi tùy thuộc vào từng công ty vận tải và quy định của cảng.

 

Phụ phí mất cân đối vỏ container (CIC)

 

Phụ phí mất cân đối vỏ container (Container Imbalance Charge - CIC) là phụ phí được thu để bù đắp chi phí chuyển vỏ container rỗng từ nơi thừa đến nơi thiếu. Điều này xảy ra khi cân đối lượng lớn container rỗng giữa các cảng.

Mức phí CIC được hãng tàu thu để bù đắp chi phí phát sinh do việc điều chuyển container rỗng. Phụ phí này không được tính vào cước biển thông thường.

 

Phí vệ sinh container (CCF)

 

Phí vệ sinh container (Cleaning Container Fee - CCF) là phí mà doanh nghiệp phải trả để làm vệ sinh vỏ container rỗng sau khi sử dụng. Đây là một phí đối với người nhập khẩu khi trả container về các kho container (depot).

Mức phí CCF cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào từng hãng tàu và quy định cụ thể của từng hội đồng container.

 

Loại phí khi xuất hàng

 

 

Cước biển (O/F)

 

Cước biển (Ocean Freight - O/F) là chi phí vận chuyển hàng hóa từ cảng xuất phát đến cảng đích. Đây là chi phí chính trong quá trình xuất hàng và được tính dựa trên nhiều yếu tố như loại hàng, trọng lượng, tuyến đường biển và thời gian vận chuyển.

Mức cước biển O/F có thể thay đổi tùy thuộc vào từng hãng tàu, loại hàng, và điều kiện của từng lô hàng. Để biết chi tiết, doanh nghiệp cần liên hệ trực tiếp với các công ty vận tải đường biển hoặc hãng tàu.

 

Phụ phí xếp dỡ tại cảng (THC)

 

Phụ phí xếp dỡ tại cảng (Terminal Handling Charge - THC) thu từ khách hàng nhằm bù đắp chi phí xếp dỡ hàng tại cảng xuất khẩu. Trong quá trình xuất hàng, chi phí THC được tính dựa trên từng container hoặc số lượng hàng hóa xuất khẩu.

Mức phí này có thể thay đổi tùy thuộc vào từng cảng và hãng tàu. Doanh nghiệp cần liên hệ với các hãng tàu hoặc các công ty vận tải để biết mức phí THC cụ thể cho từng lô hàng.

 

Phí khai báo trước hàng hóa (AMS)

 

Phí khai báo trước hàng hóa (Advanced Manifest System fee - AMS) là một phí bắt buộc do các cơ quan hải quan, như Mỹ, Canada và một số quốc gia khác yêu cầu để khai báo chi tiết hàng hóa trước khi xếp lên tàu vận chuyển đến các quốc gia này.

Để đảm bảo tuân thủ quy định về an ninh hàng hóa và dễ dàng kiểm soát, doanh nghiệp phải trả phí AMS cho công ty vận tải hoặc đại lý của hãng tàu để thực hiện quy trình khai báo trước hàng hóa.

 

Phí phát hành biên lai (B/L)

 

Phí phát hành biên lai (Bill of Lading fee - B/L) phát sinh khi một lô hàng xuất khẩu. Đây là phí cho việc xuất bản và phát hành biên lai vận chuyển hàng hóa (Bill of Lading) từ hãng tàu hoặc Forwarder cho consignee (người nhận hàng).

Mức phí B/L có thể thay đổi theo từng hãng tàu và quy định của từng công ty vận tải. Doanh nghiệp cần thảo luận và thương lượng trước để biết mức phí phù hợp cho từng lô hàng xuất khẩu.

 

Phụ phí dịch vụ bãi container (CFS)

 

Phụ phí dịch vụ bãi container (Container Freight Station fee - CFS) áp dụng cho hàng lẻ khi có lô hàng xuất khẩu. Trong quá trình vận chuyển, công ty Consol/Forwarder phải dỡ hàng từ container đưa vào kho hoặc ngược lại và phụ phí CFS được thu từ người dùng dịch vụ này.

Ocean Freight là gì

Mức phí CFS có thể thay đổi tùy thuộc vào từng công ty vận tải và quy định của cảng. Doanh nghiệp cần liên hệ trực tiếp với các công ty vận tải để biết mức phí CFS cụ thể cho từng lô hàng xuất khẩu.

 

Phụ phí xăng dầu khẩn cấp (EBS)

 

Phụ phí xăng dầu khẩn cấp (Emergency Bunker Surcharge - EBS) là một phụ phí áp dụng cho các tuyến hàng vận chuyển đường biển đặc biệt. Phụ phí này được áp dụng để bù đắp chi phí "hao hụt" do sự biến động giá xăng dầu trên thị trường thế giới đối với hãng tàu.

Mức phí EBS có thể biến đổi tùy thuộc vào tuyến đường và giá nhiên liệu hiện tại. Đây là một khoản phí phụ thuộc vào tình hình thị trường và mục đích của nó là bảo đảm rằng các hãng tàu vẫn duy trì khả năng cung cấp dịch vụ vận chuyển đường biển.

 

Phí khai báo đến cảng (ENS)

 

Phí khai báo đến cảng (Entry Summary Declaration fee - ENS) là một phụ phí áp dụng khi hàng hóa xuất khẩu đến các quốc gia thuộc Liên minh châu Âu (EU). Mục đích của phí này là để đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn an ninh và an toàn hàng hóa khi nhập khẩu vào khu vực này.

Doanh nghiệp phải trả phí ENS cho công ty vận tải hoặc đại lý của hãng tàu để thực hiện việc khai báo trước hàng hóa.

 

Phụ phí khai báo trước hàng hóa (AFR)

 

Phụ phí khai báo trước hàng hóa (Advance Filing Rules - AFR) là phụ phí được áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu vào Nhật. Đây là phí để khai báo trước hàng hóa dưới hình thức điện tử trước khi đến Nhật.

Phụ phí này áp dụng theo quy định của chính phủ Nhật Bản để đảm bảo an ninh và kiểm soát hàng hóa nhập khẩu.

 

Các loại phí khác trong vận chuyển đường biển

 

 

Phụ phí tắc nghẽn cảng (PCS)

 

Phụ phí tắc nghẽn cảng (Port Congestion Surcharge - PCS) là một phụ phí áp dụng khi xảy ra tình trạng tắc nghẽn tại cảng. Phụ phí này được áp dụng khi việc xếp dỡ hàng gặp trở ngại, không đủ điều kiện để tàu vận chuyển hàng hóa di chuyển đúng hẹn, dẫn đến phát sinh chi phí liên quan cho chủ tàu.

Phụ phí PCS có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng của cảng và sự cần thiết của việc xử lý tình trạng tắc nghẽn. Nó thường được áp dụng trong thời gian ngắn để đền bù cho sự chậm trễ và tăng chi phí mà chủ tàu phải chịu.

 

Phụ phí mùa cao điểm (PSS)

 

Phụ phí mùa cao điểm (Peak Season Surcharge - PSS) áp dụng trong các thời điểm mà nhu cầu vận chuyển hàng hóa có xu hướng tăng cao, thường là vào mùa Giáng sinh và Lễ tạ ơn. Những thời điểm này yêu cầu sự tăng cường vận chuyển hàng hóa để đáp ứng nhu cầu lớn.

Phụ phí PSS có thể thay đổi tùy thuộc vào đặc điểm của từng tuyến vận chuyển, thời gian và mức độ tăng cường nhu cầu vận chuyển hàng hóa.

 

Phụ phí qua kênh đào Suez (SCS)

 

Phụ phí qua kênh đào Suez (Suez Canal Surcharge - SCS) áp dụng cho hàng hóa vận chuyển qua kênh đào Suez. Đây là một loại phụ phí để bù đắp chi phí sử dụng kênh đào Suez. Phụ phí này được tính trên mỗi container hoặc tùy thuộc vào trọng lượng và giá trị hàng hóa.

Mức phí SCS thường do hãng tàu quy định và có thể thay đổi theo thời gian và tình trạng của kênh đào Suez. Điều này phản ánh sự tăng giá hay giảm giá của việc sử dụng kênh đào Suez cho việc vận chuyển hàng hóa.

 

Phụ phí điều chỉnh nhiên liệu (BAF)

 

Phụ phí điều chỉnh nhiên liệu (Bunker Adjustment Factor - BAF) là một khoản phụ phí, nằm ngoài cước biển, được hãng tàu thu từ khách hàng theo mục đích bù đắp chi phí phát sinh do biến động giá nhiên liệu. Phụ phí BAF thường áp dụng theo tỷ lệ phần trăm của cước biển dựa trên giá nhiên liệu hiện tại.

Phụ phí này đảm bảo rằng hãng tàu có thể chịu được biến động giá nhiên liệu và vẫn duy trì chất lượng dịch vụ vận tải biển.

 

Phụ phí điều chỉnh tỷ giá (CAF)

 

Phụ phí điều chỉnh tỷ giá (Currency Adjustment Factor - CAF) là một phụ phí được hãng tàu thu từ khách hàng để đền bù cho biến động tỷ giá ngoại tệ. Phụ phí CAF có mục tiêu đảm bảo giá trị hợp đồng vận chuyển hàng hóa không bị ảnh hưởng bởi sự biến đổi của tỷ giá.

Mức phí CAF thường được tính dựa trên một phần trăm của cước biển và có thể thay đổi tùy thuộc vào tình hình tỷ giá ngoại tệ.

 

Phụ phí giảm thải lưu huỳnh (LSS)

 

Phụ phí giảm thải lưu huỳnh (Low Sulfur Surcharge - LSS) là một phụ phí áp dụng trong vận chuyển hàng xuất nhập khẩu các tuyến đường biển. Phụ phí này được thiết kế để bù đắp chi phí thêm do sử dụng nhiên liệu giảm lưu huỳnh và đáp ứng yêu cầu về môi trường của các khu vực đặc biệt.

Mức phí LSS thường dựa trên một phần trăm của cước biển và phụ thuộc vào số lượng hàng hóa và tuyến đường biển.

 

Cước biển theo từng tuyến đường biển chính

 

 

Bảng giá cước biển tham khảo (FCL)

 

Bảng giá cước biển tham khảo (FCL) là một tài liệu cung cấp mức giá cước biển ước tính cho dịch vụ FCL (Full Container Load). Mức giá cước biển sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại hàng, trọng lượng, tuyến đường và điều kiện thị trường.

Bảng giá này chỉ mang tính chất tham khảo và để bạn có cái nhìn tổng quan về mức giá cước biển trên từng tuyến đường.

 

Kết luận

 

Trong vận tải hàng hóa đường biển, chi phí và phụ phí luôn là những yếu tố không thể thiếu và quan trọng. Surcharge là gì, phụ phí là gì, faf là phí gì, ocean freight là gì, ddc là phí gì - những khái niệm này không chỉ đơn thuần là thuật ngữ, mà là những yếu tố quyết định trong quá trình vận tải hàng hóa. Việc hiểu rõ và quản lý tốt chi phí và phụ phí là một yếu tố cần thiết để đảm bảo sự thành công của quy trình vận tải đường biển. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn thông tin hữu ích và khám phá sâu hơn về vận tải đường biển. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình vận tải hàng hoá của bạn.