Bạn có bao giờ tự hỏi về cách ghi hạn sử dụng của các sản phẩm nước ngoài khi mua hàng? Hoặc làm thế nào để đọc và hiểu được các ký hiệu và biểu tượng về hạn sử dụng? Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các cách ghi hạn sử dụng của nước ngoài, bao gồm cả cách đọc hạn sử dụng của Nhật Bản và Mỹ. Chúng ta sẽ tìm hiểu về các ký hiệu, batch code, barcode và những biểu tượng thường gặp trên bao bì sản phẩm. Với những thông tin này, bạn sẽ tự tin và thông thạo hơn khi mua sắm và sử dụng hàng hoá từ các nước ngoài. Hãy cùng tìm hiểu ngay!

 

Cách ghi hạn sử dụng của nước ngoài

 

 

Ký hiệu chữ NSX-HSD tiếng Anh

 

Khi nói đến các sản phẩm nhập từ nước ngoài, hạn sử dụng của chúng thường được ghi bằng ngôn ngữ tiếng Anh. Một trong những ký hiệu chữ phổ biến là "NSX-HSD". "NSX" viết tắt của "Ngày sản xuất" trong tiếng Việt, và "HSD" viết tắt của "Hạn sử dụng". Có thể thấy rõ rằng ký hiệu này cho biết ngày sản xuất và hạn sử dụng của sản phẩm.

 

Batch code là gì?

 

Batch code, còn được gọi là số lô sản xuất, là một mã số thông dụng được áp dụng trong ngành sản xuất để ghi thông tin về hạn sử dụng. Mã số này thường được ký hiệu bằng số hoặc chữ cái. Batch code có vai trò quan trọng trong việc truy xuất nguồn gốc và thông tin về sản phẩm thông qua chuỗi cung ứng. Điều này thường áp dụng cho ngành dược phẩm, thực phẩm, đồ uống và hàng tiêu dùng.

 

Barcode

 

Barcode, hay mã vạch, được in trên bao bì sản phẩm để xác định và theo dõi các sản phẩm giống nhau có chung đặc điểm sản xuất nhất định. Có hai loại mã vạch phổ biến là mã 1 chiều (1D) và mã 2 chiều (2D). Barcode được sử dụng để truy xuất nguồn gốc, kiểm kê hàng hóa và cung cấp thông tin tiếp thị. Chẳng hạn, khi bạn mua hàng ở siêu thị, máy quét mã vạch có thể nhanh chóng đọc thông tin từ mã vạch để ghi lại giá các mặt hàng khi thanh toán.

 

Cách ghi hạn sử dụng theo biểu tượng

 

 

Biểu tượng chiếc hộp mở nắp

 

Biểu tượng này là một chiếc hộp mở nắp quen thuộc. Nó thể hiện thời hạn sử dụng của sản phẩm sau khi mở nắp. Khi chúng ta nhìn thấy biểu tượng này trên bao bì, chúng ta cần chú ý đến thời gian mà chúng ta nên sử dụng sản phẩm sau khi đã mở nắp để đảm bảo chất lượng và an toàn.

 

Biểu tượng đồng hồ cát

 

Bên cạnh biểu tượng hộp mở nắp, các nhà sản xuất cũng thường sử dụng biểu tượng đồng hồ cát để chỉ thời hạn sử dụng sau khi đã mở nắp. Ý nghĩa của biểu tượng này là sản phẩm nên được sử dụng trong một thời gian không quá 30 tháng kể từ ngày mở nắp để đảm bảo chất lượng và hiệu quả.

 

Biểu tượng 3 mũi tên hình tam giác

 

Biểu tượng này thể hiện rằng bao bì sản phẩm được làm từ nguyên liệu tái chế. Điều này cho biết sản phẩm mà bạn đang sử dụng làm từ chất liệu có thể tái chế và có tính thân thiện với môi trường.

 

Biểu tượng mũi tên âm dương

 

Khi sản phẩm có biểu tượng này trên bao bì, nó cho thấy sản phẩm đó được đóng gói bằng vật liệu tái chế và có khả năng tái chế. Đồng thời, biểu tượng này cũng thể hiện rằng nhà sản xuất đã bỏ ra một khoản chi phí để thực hiện việc tái chế bao bì này. Điều này là một quy định bắt buộc cho các nhà sản xuất về việc thu gom và tái chế vỏ bao bì tại những nơi phân phối sản phẩm mà không có chương trình thu gom rác thải tái chế.

 

Biểu tượng chữ E

 

Biểu tượng chữ E này thường xuất hiện trên các sản phẩm đến từ Châu Âu. Nếu bạn thấy biểu tượng này trên bao bì, điều đó cho thấy thông tin về thành phần và trọng lượng được ghi trên bao bì là hoàn toàn chính xác, và bạn có thể yên tâm về điều này.

 

Biểu tượng trái tim

 

Biểu tượng này cho biết sản phẩm mà bạn đang sử dụng không có nguồn gốc từ động vật và không được thử nghiệm trên động vật. Điều này làm vui mừng những người yêu thương động vật và mong muốn sử dụng những sản phẩm không gây hại cho động vật.

 

Biểu tượng bàn tay & cuốn sách

 

Biểu tượng bàn tay và cuốn sách trên bao bì sản phẩm chỉ ra rằng các thông tin quan trọng không được in trực tiếp trên bao bì, mà được cung cấp trong cuốn sách hướng dẫn kèm theo sản phẩm. Nhà sản xuất đặt biểu tượng này để thông báo cho người dùng rằng rất nhiều thông tin quan trọng liên quan đến cách sử dụng sản phẩm này có thể được tìm thấy trong cuốn sách hướng dẫn.

 

Biểu tượng ngọn lửa

 

Hình ngọn lửa thường xuất hiện trên các sản phẩm chăm sóc tóc. Ý nghĩa của biểu tượng này là sản phẩm này dễ cháy và cần tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc các chất dễ cháy như xăng, dầu, gas, và những vật liệu tương tự.

 

Biểu tượng Ecocert

 

Biểu tượng Ecocert chỉ ra rằng sản phẩm bạn đang sử dụng có ít nhất 95% thành phần từ thực vật và 10% thành phần hữu cơ (tính theo trọng lượng). Ecocert là một tổ chức phi chính phủ có nhiệm vụ phân tích và đánh giá thành phần trong mỹ phẩm.

 

Biểu tượng chú thỏ

 

Biểu tượng này được công nhận quốc tế và cho biết sản phẩm không được thử nghiệm trên động vật. Điều này làm hài lòng những người yêu động vật. Nếu bao bì sản phẩm hiển thị "No animal testing" (không thử nghiệm trên động vật), nhưng không có biểu tượng chú thỏ kèm theo, người tiêu dùng cũng nên kiểm tra lại quy trình sản xuất sản phẩm đó.

 

Biểu tượng UVA

 

Trong các biểu tượng trên, biểu tượng UVA là biểu tượng "Hại não" nhất về thông tin. Thông thường, biểu tượng này xuất hiện trên kem chống nắng. Nếu bạn thấy biểu tượng UVA này trên sản phẩm, bạn có thể hiểu rằng sản phẩm này có khả năng bảo vệ bạn khỏi tia UVA ở mức tối thiểu được đề nghị cho kem chống nắng, tức là tương đương 1/3 chỉ số SPF ghi trên bao bì. Điều này đảm bảo sản phẩm có độ bảo vệ cao hơn trước tia UVA.

 

Biểu tượng USDA ORGANIC

 

Biểu tượng này chỉ ra rằng sản phẩm đáp ứng yêu cầu chứng nhận hữu cơ USDA. Yêu cầu chứng nhận này cho biết sản phẩm được sản xuất từ thành phần hữu cơ ít nhất là 95%. Điều này tạo niềm tin cho người tiêu dùng rằng sản phẩm không chứa các chất phụ gia hóa học độc hại.

 

Cách ghi hạn sử dụng theo quốc gia

 

 

Trung Quốc

 

Khi đọc bao bì của sản phẩm Trung Quốc, cần chú ý đến các từ và cụm từ sau: "Ngày," "Tháng," "Năm," và "Hạn sử dụng" được phiên âm sang tiếng Việt là "保质期" (Bảo chất kỳ). Cần đọc thông tin từ trái sang phải, một cách tinh tế, để hiểu ngày sản xuất và hạn sử dụng của sản phẩm.

 

Hàn Quốc

 

Ngày sản xuất trong tiếng Hàn được gọi là "제조" (quy chế), và cần đọc theo phiên âm là "jejo". Hạn sử dụng trong tiếng Hàn là "까지" (kka-ji), phiên âm là "kkaji". Quy định về ghi ngày sản xuất và hạn sử dụng ở Hàn Quốc là do luật và quy tắc đặt ra, thời gian được quy định dựa trên tính chất của sản phẩm.

 

Mỹ

 

Mỹ có các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về đóng gói và bao bì sản phẩm. Thông thường, các sản phẩm ở Mỹ ghi hạn sử dụng bằng tiếng Anh. Một số thuật ngữ phổ biến cho hạn sử dụng là "Use by date" (ngày sử dụng), "Best before" (tốt nhất trước ngày), "Sell by" (ngày bán) hoặc "EXP" (hạn sử dụng), "MFG" (ngày sản xuất).

 

Nhật Bản

 

Ở Nhật Bản, có hai loại hạn sử dụng được ghi trên các sản phẩm thực phẩm: "賞味期限" (shomikigen) và "消費期限" (shohikigen). "賞味" có nghĩa là mùi vị và "期限" là hạn, giới hạn. Hạn sử dụng được ghi là "賞味期限" để chỉ thời điểm mà đồ ăn sẽ mất đi vị ngon của nó, trong khi "消費期限" thể hiện hạn dùng của đồ ăn. Cần lưu ý rằng sau khi hết hạn sử dụng, đồ ăn có thể mất vị ngon và ảnh hưởng đến sức khỏe.

 

Pháp

 

Ở Pháp, tiếng Đức, và Ý, hạn sử dụng cũng được ghi bằng Tiếng Anh. Chẳng hạn, trong tiếng Đức, "Ablaufdatum" có nghĩa là ngày hết hạn. Dù vậy, các quy định ghi ngày sản xuất và hạn sử dụng tại các quốc gia này thường tuân theo tiêu chuẩn chung, không có sự khác biệt đáng kể so với các tiêu chuẩn tiếng Anh.

 

Nga

 

Tại Nga, hạn sử dụng của các sản phẩm thường tuân theo tiêu chuẩn quốc tế, chẳng hạn như Mỹ, Anh và các quốc gia khác. Tuy nhiên, đôi khi các sản phẩm tiêu dùng trong nước Nga có thể ghi hạn sử dụng bằng tiếng Nga.

 

Đức

 

Ở Đức, các sản phẩm thường ghi hạn sử dụng bằng tiếng Anh nhiều hơn là tiếng Đức. Quy định ghi ngày sản xuất và hạn sử dụng tuân theo tiêu chuẩn quốc tế và không có sự khác biệt đáng kể so với các quốc gia khác.

 

Úc

 

Ở Úc, các sản phẩm thường ghi hạn sử dụng theo tiêu chuẩn quốc gia, cũng như sử dụng các thuật ngữ tiếng Anh phổ biến. Các thuật ngữ thường gặp là "PAO" (Period After Opening - thời gian sau khi mở nắp), "BBE/BE/BB" (Best before - tốt nhất trước ngày), "Sell by" hoặc "Sell by date" (ngày bán) và "Display until" (hiển thị đến ngày).

 

Kết luận

 

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về cách ghi hạn sử dụng của nước ngoài và cách đọc hạn sử dụng của Nhật Bản và Mỹ. Từ các ký hiệu, biểu tượng và mã vạch trên bao bì, chúng ta đã có cái nhìn tổng quan về cách xác định thời hạn sử dụng và thông tin quan trọng khác về sản phẩm. Việc hiểu rõ và áp dụng những kiến thức này sẽ giúp chúng ta mua sắm thông minh, an toàn và biết cách sử dụng đúng cách các sản phẩm từ nước ngoài. Đừng ngại khám phá và nắm vững kiến thức này để trở thành người tiêu dùng thông thái và tự tin trên thị trường quốc tế!